Bộ Hiệt (頁)
Bính âm: | yè |
---|---|
Kanji: | 大貝 ōgai |
Bạch thoại tự: | ia̍p |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yip6 |
Hangul: | 머리 meori |
Wade–Giles: | yeh4 |
Hán-Việt: | hiệt, hệt |
Việt bính: | jip6 |
Hán-Hàn: | 혈 hyeol |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄝˋ |
Kana: | ケツ, ヨー ketsu, yō ぺいじ pēji |